Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Mô Hình Gundam (Gunpla)

Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Mô Hình Gundam (Gunpla)
Với những bạn mới tập chơi Gunpla, chúng ta thường khá bỡ ngỡ khi đọc các bài hướng dẫn do gặp phải những từ lạ. Với bài tổng hợp các thuật ngữ thông dụng, cơ bản hay gặp trong việc ráp mô hình Gundam dưới đây, Tonyto Shop hy vọng sẽ giúp các bạn làm quen nhanh hơn với đam mê của mình này.
Dưới đây là các thuật ngữ thường dùng trong ráp mô hình Gundam:

1. Gunpla

  • Thuật ngữ chung cho các mô hình Gundam được sản xuất bởi Bandai, hãng mô hình nắm giữ bản quyền thương hiệu Gundam.
  • Chất liệu đa dạng: nhựa, kim loại, v.v.
  • Kích thước phong phú: từ nhỏ 1/144 đến lớn 1/6.
  • Sức hút mãnh liệt: giải trí, sáng tạo, giá trị sưu tầm cao.

2. Cấp độ Gunpla

Phân loại dựa trên độ khó lắp ráp và chi tiết mô hình:

HG (High Grade)

  • Cấp độ cơ bản, dễ tiếp cận cho người mới bắt đầu, ít chi tiết, dễ lắp ráp.

RG (Real Grade)

  • Chi tiết hơn HG, mô phỏng cơ học bên trong Mobile Suit.

MG (Master Grade)

  • Phổ biến nhất, nhiều chi tiết, cử động khớp, có thể sơn theo ý thích.

PG (Perfect Grade)

  • Cao cấp nhất, kích thước lớn, độ chi tiết cao, cử động nhiều khớp.

RE/100, SD, EX,...

  • Các cấp độ khác với đặc điểm riêng.

3. Runner

runner gundam

  • Tấm nhựa được cắt sẵn theo hình dạng bộ phận mô hình Gunpla.
  • Phân loại theo số và màu sắc để dễ dàng tìm kiếm, lắp ráp.

4. Part

Part gundam

  • Bộ phận riêng lẻ được cắt ra từ runner.
  • Lắp ráp với nhau tạo thành bộ phận lớn hơn của mô hình Gunpla.

5. Joint

Part gundam

  • Khớp nối giúp bộ phận mô hình Gunpla cử động.
  • Nhiều loại, mỗi loại có chức năng riêng.

6. Snap-fit

Snap-fit gundam

  • Hệ thống lắp ráp không cần keo, sử dụng khớp nối để gắn các bộ phận.
  • Dễ dàng, nhanh chóng.

7. Decal

Decal gundam

  • Miếng dán trang trí mô hình Gunpla.
  • Logo, họa tiết,...

8. Panel Line

Panel Line gundam

  • Đường rãnh trên bề mặt mô hình Gunpla tạo độ chi tiết.
  • Tô đen bằng bút marker hoặc sơn để làm nổi bật chi tiết.

9. Weathering

Weathering gundam

  • Kỹ thuật tạo hiệu ứng cũ kỹ, hư hỏng cho mô hình Gunpla.
  • Sơn, chà nhám,...

10. Diorama

Diorama gundam

  • Mô hình thu nhỏ tái hiện cảnh cụ thể trong series Gundam.
  • Bao gồm mô hình Gunpla, cảnh quan, phụ kiện khác.

11. Seamline

Seamline gundam

  • Đường nối giữa các bộ phận mô hình Gunpla.
  • Có thể xử lý bằng keo, putty, chà nhám để tạo bề mặt mịn màng.

12. Sandpaper

Sandpaper gundam

  • Giấy nhám có nhiều độ mịn khác nhau dùng để xử lý bề mặt mô hình Gunpla.

13. Primer

Primer gundam

  • Lớp sơn lót giúp tăng độ bám dính cho lớp sơn chính.

14. Topcoat

Topcoat gundam

  • Lớp sơn bóng hoặc mờ bảo vệ mô hình Gunpla khỏi trầy xước và bụi bẩn.

15. Airbrush

Airbrush gundam

  • Dụng cụ phun sơn giúp sơn mô hình Gunpla mịn màng và đều màu hơn.

16. Customizing

Tùy chỉnh mô hình Gunpla theo ý thích cá nhân bằng cách sơn, dán decal, thêm phụ kiện, v.v.
Hi vọng bài sẽ hữu ích cho các bạn trong việc ráp mô hình Gumdam
 
Xem thêm các mẫu mô hình Gundam. Tại đây

Đang xem: Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Mô Hình Gundam (Gunpla)

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng